Phiên âm : qián mén jù hǔ, hòu mén jìn láng.
Hán Việt : tiền môn cự hổ, hậu môn tiến lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
前門打走了虎, 後門又進來了狼。比喻禍患接踵而至, 處境極為險惡。明.李贄《史綱評要.周紀》:「前門拒虎, 後門進狼, 未知是禍是福。」